Trang chủ / Sản phẩm / Máy đo độ cứng / Máy đo độ cứng Mitutoyo HARDMATIC HH-300 Series 811
Máy đo độ cứng Mitutoyo HARDMATIC HH-300 Series 811
Liên hệ
Danh mục: Dụng cụ đo Mitutoyo, Máy đo độ cứng, Máy đo độ cứng Mitutoyo, Thiết bị đo cầm tay
Từ khóa: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, Mitutoyo HARDMATIC HH-300 Series 811, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Dòng máy đo độ cứng HH-300 series 811 cho phép các thao tác đo độ cứng được thực hiện đơn giản bằng cách giữ thiết bị tỳ vào bề mặt của mẫu đo và đọc giá trị được chỉ định. Loại máy đo độ cứng này được sử dụng rộng rãi để kiểm tra độ cứng của bọt biển, cao su, chất dẻo và các vật liệu mềm khác.
Thông số kỹ thuật:
Dial | |||||||
Order No | 811-329-10 | 811-331-10 | 811-333-10 | 811-335-10 | 811-335-11 | 811-337-10 | 811-337-11 |
Model | HH-329-10 | HH-331-10 | HH-333-10 | HH-335-10 | HH-335-11 | HH-337-10 | HH-337-11 |
Scale | Shore E | Shore A | Shore D | Shore A | Shore A | Shore D | Shore D |
Tip Angle | 35°±0.25° | 35°±0.25° | 30°±0.5° | 35°±0.25° | 35°±0.25° | 30°±0.5° | 30°±0.5° |
Indenter | Sphere (Tip diameter: 0.79mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) |
Type | Compact | Long-leg | Long-leg | Compact | Compact | Compact | Compact |
Dimension | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm | 2.3×1.3x 7.4in 60x30x195mm | 2.3×1.3x 7.4in 60x30x195mm | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm |
Mass | 300g | 320g | 320g | 300g | 300g | 300g | 300g |
Digital | |||||||
Order Number | 811-330-10 | 811-332-10 | 811-334-10 | 811-336-10 | 811-336-11 | 811-338-10 | 811-338-11 |
Model | HH-330-10 | HH-332-10 | HH-334-10 | HH-336-10 | HH-336-11 | HH-338-10 | HH-338-11 |
Scale | Shore E | Shore A | Shore D | Shore A | Shore A | Shore D | Shore D |
Indenter | Sphere (Tip diameter: 0.79mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) |
Tip Angle | 35°±0.25° | 35°±0.25° | 30°±0.05° | 35°±0.25° | 35°±0.25° | 30°±0.5° | 30°±0.5° |
Type | Compact | Long-leg | Long-leg | Compact | Compact | Compact | Compact |
Dimension | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm | 2.3×1.2x 7.6in 60×28.5x193mm | 2.3×1.2x 7.6in 60×28.5x193mm | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm |
Mass | 290g | 310g | 310g | 290g | 290g | 290g | 290g |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.