may-do-do-cung-2-dau-brinell-vickers-vb-62.5-3d-vina-300x300may-do-do-cung-2-dau-brinell-vickers-vb-62.5-3d-vina-300x300

Máy đo độ cứng 2 đầu Vickers/Brinell Vicky VB-62.5

Liên hệ

Số lượng:
Mua ngay
  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng 2 đầu Vickers/Brinell Vicky VB-62.5 có thể đo theo phương pháp Brinell và Vickers, thay thế đầu đo theo từng phương pháp đo.

◆ Trang bị tiêu chuẩn với thấu kính 5x và 10x, máy có thể đo lường, chuyển đổi tự động đầu đo và ống kính quan sát

◆ Cài đặt thời gian gia tải và độ sáng đèn soi.

◆ Hệ thống đo độ cứng kín, đầu xoay tự động và màn hình cảm ứng điều khiển.

◆ Thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng màu, hiển thị chế độ đo, thời gian gia tải và chuyển đổi đơn vị đo…

◆ Kết quả đo độ cứng có thể được chuyển đổi sáng HK, HBW, HRA, HRC, HV  và các đơn vị đo Rockwell.

◆ Được trang bị module bluetooth, truyền dữ tiệu không dây sang máy tính, máy in.

◆ Để giảm thiểu lỗi vận hành, có thể lựa chọn trang bị thêm phần mềm đo MV-200S và MB

ỨNG DỤNG

◆ Chủ yếu được sử dụng để kiểm tra vật liệu mỏng, màng sơn…

◆ Đo độ cứng của vật nhỏ, bề mặt nhỏ.

◆ Đo độ cứng của các kết cấu siêu nhỏ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

NameDigital Twin Vickers/Brinell Hardness Tester
ModelVicky VB-62.5
Code#821-300
Brinell ForceKgf5、6.25、10、15.625、30、31.25、62.5
N49.0、61.3、98.0、153.2、294.2、306.5、612.9
Brinell ScalesHBW5/62.5、HBW2.5/62.5、HBW2.5/31.25、HBW2.5/15.625、HBW2.5/6.25、HBW1/30、HBW1/10、HBW1/5
Vickers ForceKgf1、2、2.5、3、5、10、20、30、50
N9.8、19.6、24.5、29.4、49.0、98.0、196、294、490
Brinell Hardness Range(8-450) HBS,(8-650) HBW
Vickers Hardness Range8HV-2967HV
Loading ControlAutomatic (Loading/Dwell/Unloading)
Turret ControlMotorized Switch
MagnificationObservation:5x/10x; Measurement:5x/10x
EyepieceDigital Eyepiece 10x
Dwell TimeAdjustable 1-60s
Hardness Conversion ScalesHRC、HV、HBS、HBW、HK、HRA、HRD、HR15N、HR30N、HR45N、HS、HRF、HR15T、HR30T、HR45T、HRB
Conversion StandardASTM、DIN
Operation LanguageChinese, Language, German, Turkish, Korean, etc.
LCD Screen5.2″ Color touch screen,Resolution:640*480
Max Height of Specimen170mm
Instrument Throat130mm
Instrument Dimension535 x190 x585mm
Packing dimension610 x450 x770mm
Gross/Net Weight47Kg/43Kg
Power SupplyAC220V/50HZ;110V/60Hz
Conform StandardGB/T4340, ISO6506/6507,ASTM E10-12/E92   JIS Z2243

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review