Máy đo nhanh Instant
Liên hệ
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
CHỨC NĂNG
Độ chính xác cao và độ lặp ổn định.
◆ Hệ thống ống kính khử nhiễu, khoảng làm việc cao.
◆ Phần mềm xử lý hình ảnh bằng pixel nhỏ, đảm bảo độ chính xác.
Dễ sử dụng:
◆ Tự động định vị , đo lường dựa trên chương trình đã được lập mẫu, đo lường chỉ cần bấm 1 nút.
Đo lường lô lớn:
◆ Tự động xác định đo nhiều sản phẩm, các kích thước cần và tiến hành đo theo số lượng lớn.
◆ Toàn ảnh, không cần di chuyển bàn kính làm việc, hiệu quả cao, độ chính xác cao.
◆ Tiết kiệm chi phí nhân công, khử toàn bộ lỗi thao tác.
Quản lý chất lượng (SPC):
◆ Tự động lưu dữ liệu đã đo lường và tạo báo cáo dữ liệu đo.
Thông số kỹ thuật
Model | iVS-30 | iVS-60 | iVS-80 | iVS-160 |
Code# | 500-030 | 500-060 | 500-080 | 500-160 |
Lens | 0.3X Double Telecentric Lens | 0.17X Double Telecentric Lens | 0.088X Double Telecentric Lens | 0.088X Double Telecentric Lens |
Working Distance | 110 mm | 110 mm | 120 mm | 390mm |
Wide Field | Ø 30mm(28×24) | Ø 60mm(56×50) | Ø116mm(94×76) | Ø229.6mm(146.7×110) |
Measurement Accuracy | ±2um | ±3um | ±4um | ±7um |
Repeatability Accuracy | ±1um | ±2um | ±2um | ±5um |
Camera | 2/3’’ 5 million pixel B/W camera (Ethernet) | |||
Illumination | Digital controls, automatic memory | |||
Telecentric Green LED Contour illumination | ||||
Ring White LED illumination | ||||
PC System | DELL (I5 Intel processors) | |||
Monitors | Built-in 10.4 inch LCD Monitor(1920*1080) | |||
External 21.5 inch LCD Monitor(1920*1080) | ||||
Measuring Software | iMeasuring 2.0 | |||
Measuring Amount | Max.99 | |||
Test Time | <5S (Less than 100 tests) | |||
Output data | Test data, reports, determine the results (OK, NG, WAIT), etc | |||
Function | 2D measurements: points, lines, circles, arcs, angles, distance, oval, O-rings, Groove, rectangle, parallelism | |||
Auxiliary Function | Intersection, parallel, perpendicular, tangent, bisection. | |||
Geometric Tolerances | Dimension tolerances and position tolerances, tolerances of form and position (Point position concentricity, straightness, parallelism, roundness, straightness, profile, etc) | |||
Measurement Mode | Manual / Automation | |||
SPC Data Management and Control | √ | |||
CAD Data Input / Output | √ | |||
Power Supply | AC100~240V,50~60Hz |
ỨNG DỤNG:
Ứng dụng rộng rãi trong đo lường nhanh lô hàng lớn như vít chính xác, lò xo chính xác, bánh rang, vỏ điện thoại, kính điện thoại, gia công cơ khí chính xác và các bộ phận kích thước nhỏ.
CHI TIẾT SẢN PHẨM:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.