may-do-do-cung-rockwell-tu-dong-vexus-shr-150n-45n-145n-3d-vina-300x300may-do-do-cung-rockwell-tu-dong-vexus-shr-150n-45n-145n-3d-vina-300x300

Máy đo độ cứng Rockwell Vexus SHR150N/45N/145N kỹ thuật số

Liên hệ

Số lượng:
Mua ngay
  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng Rockwell Vexus SHR150N/45N/145N kỹ thuật số có thể đo độ cứng theo thang Rockwell cho nhựa và kim loại

◆ Máy có thiết kế dạng mũi Convex ngang, phù hơp cho đo độ cứng bên trong, bên ngoài mẫu vật.

◆ Máy có thể đo cho bề mặt phưc tạp, nhiều bậc, kiểm tra vòng và ống có đường kính lớn hơn 23 mm

◆ Tự động tác động lực theo thang đo Rockwell

◆ Máy có độ chính xác cao, dải đo rộng với hơn 30 thang Rockwell

◆ Máy đo hiển thị kết quả đo trên màn hình và có thể in, truyền dữ liêu sang máy tính qua USB hoặc cổng RS-232.

◆ Có nhiều đơn vị chuyển đổi : HB, HV, HK và các đơn vị khác

◆ Máy đo đạt tất cả các tiêu chuẩn như ISO 6508, ASTM E18

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CommodityDigtial Rockwell

Hardness Tester

Digital Superficial Rockwell

Hardness Tester

Digital Twin Rockwell

Hardness Tester

ModelSHR-150NSHR-45NSHR-145N
Code #811-308811-318811-328
Total test force60Kgf(588.4N)

100Kgf(980.7N)

150Kgf(1471N)

15Kgf(147.1N)

30Kgf(294.3N)

45Kgf(441.3N)

15Kgf(147.1N),   30Kgf(294.3N),

45Kgf(441.3N);   60Kgf(588.4N),

100Kgf(980.7N),150Kgf(1471N)

Rockwell ScaleSHR-150N: HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK,HRL, HRM, HRP, HRR, HRS, HRV
Superficial Rockwell ScaleSHR-45N: HR15N,HR30N,HR45N,HR15T,HR30T,HR45T
Twin Rockwell ScalesSHR-145N:HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK,HRL, HRM, HRP, HRR, HRS, HRV;

15T,30T,45T;15Y,30Y,45Y; 15N,30N,45N

Dwell Time2-60s adjustable
Hardness IndicationHigh definition backlight LCD
Resolution0.1HR
Data-OutputRS-232
Conversion ScaleHV、HBS、HBW、HK
Loading ControlAuto Loading/Dwell/Unloading
Max. Height of Specimen260mm
Throat150mm
Power SupplyAC 220V/50Hz;AC110V/60Hz
Dimension710 x210 x830mm
Packing Dimension820x520x1000mm
Net Weight /Gross125Kg/95Kg
Execution standardGB/T230.2, EN-ISO 6508 , ASTM E-18

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review