may-do-do-cung-rockwell-tu-dong-irock-dr3-3d-vina-300x300may-do-do-cung-rockwell-tu-dong-irock-dr3-3d-vina-300x300

Máy đo độ cứng Rockwell kỹ thuật số DigiRock DR3

Liên hệ

Số lượng:
Mua ngay
  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng Rockwell kỹ thuật số DigiRock DR3 là máy đo bán tự động cho việc nâng hạ mẫy và thay đầu lực, còn quá trình đo độ cứng vẫn tự động

◆ Điều khiển quá trình gia tải, tác động lực và tháo tải bằng động cơ điện, khử toàn bộ sai số do thao tác người đo.

◆ Máy đo tự động tính toán, hiển thị giá trị đo độ cứng, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị trung bình và sai số đo, màn hình hiển thị kết quả theo độ chính xác 0.1 HR.

◆ Phần mềm đo lường tự động, đạt tiêu chuẩn ASTM E140, không cần phải check bảng đo độ cứng phức tạp.

◆ Có nhiều ngôn ngữ để chuyển đổi như : Trung Quốc, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Phần Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Séc, Hàn Quốc và các ngôn ngữ khác.

◆ Lưu trữ 2000 dữ liệu đo đơn và 1000 nhóm dữ liệu, có thể xem lại giá trị đo và phân tích dữ liệu này.

◆ Máy đo có thể kết nối với máy in qua bluetooth in dữ liệu đo, không cần phải ghi dữ liệu bằng tay.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Product Name Digital Rockwell Hardness Tester
ModelDigiRock DR3
Code#811-130
Rockwell ScalesHRA、HRB、HRC、HRD、HRE、HRF、HRG、HRH、HRK、
HRL、HRM、HRP、HRR、HRS、HRV
Preliminary Test Force10Kgf(98.07N) Permitted Error:±2.0%
Addtional Test Fore60Kgf(588.4N)、100Kgf(980.7N)、150Kgf(1471N)  Permitted Error:±1.0%
Dwell TimeAdjustable 1-60s
Hardness Indication5.2” Color Touch Screen, Resolution:640×480
Resolution0.1HR
Loading ControlAuto Loading/Dwell/Unloading
Hardness ConversionHRC、HV、HBS、HBW、HK、HRA、HRD、HR15N、HR30N、
HR45N、HS、HRF、HR15T、HR30T、HR45T、HRB
Conversion StandardsASTM、DIN
Language OptionChinese, English, German, Portuguese, Turkish, Czech, Korean
Correction Range-3.0HR to +3.0HR, Step 0.1HR
Data Memory2000 Single Measuring Result, Curve Analysis, Results
Reviewing And Analysis
Data OutputOptional Blue Tooth Mini Printer
Max. Height Of Specimen175mm
Instrument Throat165mm
Power supplyAC220V/50Hz;AC110V/60Hz
Dimension(LxWxH)546x182x755mm
Packing Dimension620x460x870mm
Gross/Net Weight120Kg/90Kg
Execution StandardGB/T230.2,  EN-ISO6508, ASTM E-18

Phụ kiện tiêu chuẩn:

Product NameCode#Product NameCode#
Instrument Main Body811-1301/16″ Ball Indenter811-411
Hardness Block (57-70) HRC811-641C1/16″  Ball811-421
Hardness Block (20-33) HRC811-611CDiamond Spheroconical Indenter811-401
Hardness Block (85-100) HRB811-641BWeight A811-741
Ø 150mm Flat Anvil811-541Weight B811-751
Ø 60mm Flat Anvil811-521Weight C811-761
Ø 40mm V-grooved Anvil811-511Power Cable811-801
Accessories Box811-901Instrument ManualDigiRock DR3

ỨNG DỤNG

Thang đo Rockwell B – HRB: Hợp kim đồng, thép mềm, hợp kim nhôm, gang…

Thang đo Rockwell C – HRC: Thép, gang trắng, gang xám, titan, thép cứng Các bon cao và các vật liệu cứng hơn B100…

Thang đo Rockwell A – HRA: Xi măng, thép mỏng, thép kết cấu…

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review