Trang chủ / Sản phẩm / Máy đo độ cứng / Máy đo độ cứng Brinell AutoBrin-3000A
Máy đo độ cứng Brinell AutoBrin-3000A
Liên hệ
Danh mục: Máy đo độ cứng, Máy đo độ cứng Brinell
Từ khóa: 3d vina, Brinell AutoBrin-3000A, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, Máy đo độ cứng Brinell AutoBrin-3000A, sinowon, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Brinell AutoBrin-3000A là thế hệ máy đo độ cứng Brinell mới nhất, được trang bị đầu đo tự động với đường kính đầu đo 10mm, 5mm, 2.5mm vonfram, ống kính quan sát 1x và 2x.
◆ Máy được trang bị màn hình LCD để hiện thị thông số và kết quả, vết lõm được đo bằng thị kính kỹ thuật số 10x, sẵn chuyển đổi giá trị đo độ cứng sang 17 đơn vị khác nhau.
◆ Độ chính xác đo của load cell là 0.5‰.
◆ Hệ thống đo vết lõm được trang bị thị kính kỹ thuật số 10x, ống kính quan sát 1x và 2x, kết quả đo được hiển thị trên màn LCD
ỨNG DỤNG
Bởi vì phương pháp đo Brinell được ứng dụng trong trường hợp lực đo lớn, tạo vết lõm lớn, phù hợp kiểm tra độ cứng của hợp kim cứng, thép.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Name | Auto Turret Digital Brinell Hardness Tester | |
Model | AutoBrin-3000A | |
Code# | 831-151 | |
Loading Force | Kgf | 62.5Kgf, 100Kgf, 125Kgf, 187.5Kgf, 250Kgf, 500Kgf, 750Kgf, 1000Kgf, 1500Kgf, 3000Kgf |
N | 612.9N, 980N, 1226N, 1839N, 2452N, 4900N, 7355N, 9800N, 14700N, 29400N | |
Hardness Resolution | 0.1HBW | |
Brinell Range | (8-650) HBW | |
Hardness Reading | Display on LCD | |
Indentation Measurement | Magnification 10x/20x, eyepiece 10x and objective 1x, 2x | |
Data Output | Mini printer/RS232 | |
Vertical Space | 260mm | |
Horizontal Space | 150mm | |
Dimension | 890×535×260mm | |
Gross/Net Weight | 180Kg/150Kg | |
Power Supply | AC 220V/110V±5%,50~60 Hz | |
Conform Standard | GB/T231.2, JJG150, EN-ISO 6506; ASTM E10-12; JIS Z2243 | |
Accuracy | ||
Hardness Range | Permitted Error | Repeatability |
HBW≤ 125 | ≤± 3.5% | ≤ 3.5% |
125<HBW≤225 | ≤± 2.5% | ≤ 3.0% |
HBW> 225 | ≤± 2.0% | ≤ 2.5% |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.