133376684701197295133376684701197295

THIẾT BỊ ĐO CAO ÁP HIOKI 3153

Liên hệ

  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Hãng sản xuất: Hioki

Xuất xứ: Nhật Bản

Bảo hành: 12 tháng

 

Thiết bị đo cao áp Hioki 3153 là thiết bị đo cách điện, mô hình tích hợp tất cả trong một model chịu được điện áp và điện trở cách điện (AC / DC). Máy kiểm tra an toàn điện Hioki được thiết kế cho điện trở cách điện và điện áp chịu được thử nghiệm các thiết bị và linh kiện điện theo các tiêu chuẩn an toàn khác nhau. 3153 là máy đo điện áp tự động và điện áp AC / DC tự động hỗ trợ kiểm tra hoàn toàn tự động.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA THIẾT BỊ ĐO AN TOÀN ĐIỆN HIOKI 3153

  • Kiểm tra cách điện liên tục (50 đến 1.200 V DC) và kiểm tra độ bền điện môi (AC / DC)
  • Lập trình tối đa 32 tệp loại kiểm tra, điểm kiểm tra (50 bước) và cài đặt đo
  • Máy quét tùy chọn để kiểm tra tự động đa điểm
  • Sử dụng phương pháp PWM để tạo ra điện áp kiểm tra chính xác không phụ thuộc vào điện áp cung cấp
  • Hioki 3153 là thiết bị đo an toàn điện có chức năng hẹn giờ độ dốc để tăng hoặc giảm điện áp được áp dụng trong quá trình kiểm tra độ bền điện môi tại thời điểm do người dùng chỉ định

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ ĐO AN TOÀN ĐIỆN HIOKI 3153

THÔNG SỐ CƠ BẢN Hioki 3153

Chức năng:

  • Lập trình tối đa 32 tệp của cài đặt kiểm tra 50 bước.
  • 10 bộ mỗi cài đặt kiểm tra độ bền điện môi và cách điện, giữ, còi báo
  • Chức năng giám sát: Điện áp đầu ra, dòng điện được phát hiện, điện trở đo được, Tốc độ làm mới: 2 lần / s
  • Nguồn điện: 100 đến 120 V, 200 đến 240 V AC, (50/60 Hz), tối đa 1000 VA
  • Kích thước và khối lượng: 320 mm (12.60 in) W × 155 mm (6.10 in) H × 480 mm (18.9 in) D, 18 kg (634.9 oz)
  • Phụ kiện: H.V. dây đo 9615 (cạnh cao áp và ngược lại, mỗi cạnh 1) × 1, Dây nguồn × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Cầu chì dự phòng × 1

KIỂM TRA CHỐNG CHỊU

  • Điện áp đo AC/ DC: 0,2 kV đến 5,00 kV AC, 500 VA (tối đa 30 phút), 0,2 kV đến 5,00 kV DC, 50 VA (kéo dài)
  • Cài đặt điện áp: Cài đặt kỹ thuật số (độ phân giải cài 0,01 kV)
  • Dạng sóng/ tần số: Sóng hình sin (biến dạng nhỏ hơn hoặc bằng 5%, không tải), có thể chọn 50/60 Hz
  • Đo dòng: 0.01 mA đến 100.0 mA, hiển thị chỉnh lưu trung bình (kỹ thuật số)
  • Dải đo: 10 mA (độ phân giải 0.01 mA), 100 mA ( độ phân giải 0.1 mA)
  • Vôn kế (kỹ thuật số): độ chính xác ±1.5 % f.s. (f.s.=5.00 kV) (hiển thị chỉnh lưu trung bình)
  • Phương pháp quyết định: so sánh cửa sổ

ĐO ĐIỆN TRỞ

  • Điện áp đo ước lượng: 50 đến 1,200 V DC (trong các bước 1 V)
  • Dòng đo ước lượng: 1 mA, dòng ngắn mạch: nhỏ hơn hoặc bằng 200 mA
  • Độ chính xác/ dải đo: 0.10 đến 9999 MΩ, 4 dải, ± 4 % rdg. (giá trị đại điện cho 0.5 MΩ đến 1,000 MΩ)
  • Phương pháp quyết định: so sánh cửa sổ
  • Dải cài đặt: 0.3 to 999 s
  • Độ dốc / độ trễ : Kiểm tra tăng điện áp lên hoặc xuống, Độ trễ kiểm tra cách điện: 0,1 đến 99,9 giây

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review