Trang chủ / Sản phẩm / Dịch vụ / Hiệu chuẩn, Sửa chữa, Bảo trì thiết bị / SỬA CHỮA TỦ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG NHIỆT ĐỘ KTB


SỬA CHỮA TỦ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG NHIỆT ĐỘ KTB
Liên hệ
Danh mục: Hiệu chuẩn, Sửa chữa, Bảo trì thiết bị, Sửa chữa tất cả các thiết bị đo phòng lab
Thẻ: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tủ này dùng để kiểm tra độ bền nhiệt, độ bền lạnh, độ bền khô, độ bền ướt của các vật liệu khác nhau. Nó áp dụng cho việc kiểm soát chất lượng hàng điện tử, thiết bị điện, thiết bị đo lường, ô tô, kim loại, hóa chất, ván ép, hàng không, y tế, …
Model: KTB
Thương hiệu: ITM-LAB
Xuất xứ: Trung Quốc
Tủ này dùng để kiểm tra độ bền nhiệt, độ bền lạnh, độ bền khô, độ bền ướt của các vật liệu khác nhau. Nó áp dụng cho việc kiểm soát chất lượng hàng điện tử, thiết bị điện, thiết bị đo lường, ô tô, kim loại, hóa chất, ván ép, hàng không, y tế, …
Standard
- GB-2423.1-89 (IEC68-2-1);
- GJB150.4(MIL-STD-810D)
- GB-2423.2-89 (IEC68-2-2);
- GB-2423.3-93 (IEC68-2-3);
- GJB360.8-87 (MIL-STD-202F);
- GB-2423.4-93 (IEC68-2-30);
- GJB150.3 (MIL-STD-810D);
- GJB150.9-93 (MIL-STD-810D).
Specification
Model | KTB-250 | KTB-500 | KTB-1000 | KTB-1500 |
---|---|---|---|---|
Temperature range | A: -40℃~+150℃ (temp range: -20℃~+80℃); B: -70℃~+150℃ (temp range: -55℃~+80℃); | |||
Humidity range | 20% RH ~ 98% RH | |||
Temperature accuracy | ±0.5℃ | |||
Humidity accuracy | ±3% RH | |||
Heating and cooling speed | 5℃/min, 10℃/min, 15℃/min. (Standard load 5-30 Kg Aluminum ingot) | |||
Interior Dim. (W*H*D)mm | 700x700x500 | 800x900x700 | 1000x1000x1000 | 1000x1500x1000 |
Exterior Dim. (W*H*D)mm | 1300x1650x1100 | 1400x1850x1400 | 1600x1950x1600 | 1500x2500x1600 |
Interior Material | Stainless steel SUS304# (Mirror) | |||
Exterior Material | Stainless steel SUS304# (Matte) | |||
Thermal insulation material | Rigid polyfoam (to use glass wool at 150 ℃) | |||
Cooling system | Hermetic compressor | |||
Accessories | Observation window, freely adjustable shaft for 2 layer, test hole for 1 pcs at Φ150mm, chamber lamp. | |||
Weight | 350 Kg | 480 Kg | 700 Kg | 850 Kg |
Power Supply | AC 380V 7.5 KW or specified by user | AC 380V 10 KW or specified by user | AC 380V 11 KW or specified by user | AC 380V 12 KW or specified by user |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.