Trang chủ / Sản phẩm / Dịch vụ / Hiệu chuẩn, Sửa chữa, Bảo trì thiết bị / Sửa chữa tủ nhiệt độ và độ ẩm YTHV-216 YTHV-343 YTHV-512 YTHV-720 YTHV-1000
Sửa chữa tủ nhiệt độ và độ ẩm YTHV-216 YTHV-343 YTHV-512 YTHV-720 YTHV-1000
Liên hệ
Danh mục: Hiệu chuẩn, Sửa chữa, Bảo trì thiết bị, Sửa chữa tất cả các thiết bị đo phòng lab
Thẻ: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Model | YTHV-216 | YTHV-343 | YTHV-512 | YTHV-720 | YTHV-1000 | |
Inner chamber size W×H×D(cm) | 60×60×60 | 70×70×70 | 80×80×80 | 90×90×90 | 100x100x10 | |
Testing temperature range | -70℃,-60℃, -40℃, -20℃, 0℃~150℃, other temperature is available. | |||||
Testing humidity range | 20%RH~98%RH(low humidity10%RH~98%RH或5%RH~98%RH can be customized) | |||||
Temp.humi.fluctuation | ±0.3℃;±0.5%RH | |||||
Temp.humi.uniformity | ±2℃;±3%R 30min | |||||
Temp.humi.resolution | 0.01℃;0.1%RH | |||||
Heating&cooling time ℃/min | Customizable cooling rate requirements | |||||
Vibration test table performance | ||||||
Force | 3KN,6KN, 10KN, 20KN, 30KN, 40KN, 50KN,etc. | |||||
Frequency range | 5Hz~3000Hz | |||||
Vibration direction | Vertical. vertical + horizontal | |||||
Maximum displacement | 25mm-51mm (p-p) | |||||
Maximum velocity | 2m/s | |||||
Maximum acceleration | 100g(empty load) | |||||
Vibration table | Customized with customer’s requirement |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.