rmi-d420-ba90cb2frmi-d420-ba90cb2f

Máy đo độ tròn Metrology RMI-D420

Liên hệ

  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

CHỨC NĂNG ĐO

  • Đánh giá: Độ tròn, độ đồng tâm, độ đồng trục, độ song song, độ vuông góc, độ phẳng, đường chạy hướng tâm đơn, đường chạy trục đơn
  • Khả năng phân tích: Phân tích phổ, tự động loại bỏ khe hở/gờ, phân tích dạng sóng
  • Đánh giá độ tròn (4 phương pháp): Phương pháp vùng nhỏ nhất (MZC), hình vuông nhỏ nhất (LSC), đường tròn ngoại tiếp nhỏ nhất (MCC) và đường tròn nội tiếp lớn nhất (MIC)
  • Bánh răng lọc độ tròn: 1-15upr, 1-50upr, 1-150upr, 1-250upr, 1-500upr, 15-100upr, 15-500upr, 2-15upr
  • Biểu thức lọc: Gaussian (tiêu chuẩn ISO), Độ phóng đại: phạm vi đầu vào 1-100000

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bàn đoLoại ổ trụcỔ trục có tích khí
Độ chính xác khi quay(0.025+6H/10000)µm
Tốc độ quay6 rpm
Đường kính bàn điều chỉnh180 mm
Tải trọng15 kg
Đường kính bàn quay420 mm
Đường kính tối đa của vật mẫu250 mm
Trục ZHành trình ngang320 mm (bằng điện)
Chiều sâu nhận diện tối đa100 mm (đường kính trong tối thiểu: 30 mm)
Trục XHành trình ngang150 mm (thủ công)
Sự lồi ra25 mm
Đầu dòThiết bị chuyển đổiCảm biến mạng lưới vòng tròn
Chu vi điểm lấy mẫu4096 điểm
Loại cảm biếnCảm biến cảm ứng
Dải cảm biến±300µm
Độ phẩn giải cảm biến0.001µm
Môi trường hoạt độngNguồn rung độngKhông có
Nguồn cấpAC 220 V±10%, 50 Hz
Nhiệt độNhiệt độ bên trong: 12°C-26°C, Nhiệt độ lí tưởng: 20±2°C
Độ ẩm<60%
Nguồn cấp khíÁp suất khí máy nén khí: 0.5-0.8 Mpa
Lưu lượng khí máy nén khí: ≥0.2 m³/phút
Điểm sương áp suất khí tại đầu vào thiết bị: ≤l0°C
Máy dò dầu: ≤0.5 mg/m³
SOLID ≤3µm
Cấu tạo của các hạt rắn: ≤5mg/m³
Trọn bộ giao hàngMáy chính, Máy tính kèm phần mềm, Đầu đo, Cảm biến, Mâm cặp ba hàm, Thiết bị điều chỉnh áp suất phun sương khử dầu mỡ, Khối hiệu chuẩn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review