Máy đo độ cứng cầm tay Leed HM-6580
Liên hệ
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Máy đo độ cứng Leed HM-6580 là chiếc máy cầm tay có kết cấu gọn nhẹ, có khả năng đo độ cứng của 9 loại vật liệu phổ biến khác nhau bao gồm: thép & đúc thép, thép CWTool, thép không gỉ, gang xám, gang đúc, nhôm đúc, đồng thau, đồng… Máy được làm bằng vỏ nhôm có độ bền cao, được ứng dụng để đo độ cứng của của các phôi kim loại, các khoang khuôn của kim loại, kiểm tra ổ trục và các bộ phận sản xuất hàng loạt trên dây chuyền sản xuất.
Đặc điểm của máy đo độ cứng cầm tay Leed HM-6580:
Leed HM-6580 là chiếc máy đo độ cứng di động rất gọn nhẹ, kích thước vừa vặn lòng bàn tay, có thể sử dụng cho các ứng dụng đo trong không gian hẹp. Máy áp dụng phương pháp Rockwell; cấu tạo ống đo của máy có lò xo sinh lực và cuộn cảm rất gọn gàng, bên trên có một lẫy để kích bắn.
Máy được tích hợp công cụ thống kê và tính số liệu trung bình. Người dùng có thể thực hiện hiệu chỉnh lại máy. Máy hiển thị trực tiếp các thang đo độ cứng HRB, HRC, HV, HB, HS, HL.
HM-6580 chính là máy đo độ cứng Rockwell, sản phẩm có thể thực hiện phép đo từ mọi góc độ, thậm chí là lộn ngược mà vẫn đảm bảo độ chính xác.
Máy đo độ cứng Leed HM-6580 sở hữu bộ nhớ trong cho phép lưu trữ được tới 50 nhóm dữ liệu bao gồm: thang đo, giá trị đo đơn, loại vật liệu và hướng va chạm cho phép người dùng có thể xem lại bất cứ khi nào.
HM-6580 thuộc dòng máy đo độ cứng kim loại có tính năng cảnh báo pin yếu giúp người dùng nhận biết và thay thế pin kịp thời. Người dùng cũng có thể cài đặt tính năng tự động tắt khi không hoạt động để tiết kiệm năng lượng cho máy. Sản phẩm được thiết kế cổng kết nối USB/RS-232 dễ dàng kết nối với máy tính và Bluetooth để truyền dữ liệu
Bảng lựa chọn vật liệu:
Chất liệu | Chuyển đổi phạm vi | ||||||
HL | HRC | HRB | HB | HS | HV | ||
30D² | 10D² | ||||||
Thép & Đúc | 300 ~ 900 | 20.0 ~ 68.0 | 38,4 ~ 99,5 | 80 ~ 647 | 32,5 ~ 99,5 | 80 ~ 940 | |
Thép CWTool | 300 ~ 840 | 20,4 ~ 67,1 | 80 ~ 898 | ||||
ST.Steel | 300 ~ 800 | 19,6 ~ 62,4 | 46,5 ~ 101,7 | 85 ~ 655 | 80 ~ 802 | ||
Gang xám | 360 ~ 650 | 93 ~ 334 | |||||
Gang nốt | 400 ~ 660 | 131 ~ 387 | |||||
Nhôm đúc | 174 ~ 560 | 20 ~ 159 | |||||
Thau | 200 ~ 550 | 13,5 ~ 95,3 | 40 ~ 173 | ||||
Đồng đỏ | 300 ~ 700 | 60 ~ 290 | |||||
Đồng | 200 ~ 690 | 45 ~ 315 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.