Trang chủ / Sản phẩm / Máy đo 2D - Máy đo 3D / Máy đo biên dạng đứng VP400 Series Ø400mm
Máy đo biên dạng đứng VP400 Series Ø400mm
Liên hệ
Danh mục: Máy đo 2D - Máy đo 3D, Sinowon
Thẻ: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, Máy đo biên dạng đứng VP400 Series Ø400mm, máy đo cmm, Ø400mm, sinowon, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
CHỨC NĂNG:
◆ Hệ thông di chuyển bàn đo được dẫn hướng và điều khiển bằng bộ truyền động vít, giúp nâng hạ dễ dàng và ổn định
◆ Thấu kính được chế tạo đặc biệt, đảm bảo ảnh rõ và chống bụi tốt.
◆ Đèn chiếu sáng biên dạng và bề mặt có thể điều chỉnh được, phù hợp với tất cả yêu cầu đo kiểm, độ chính xác cao.
◆ Hệ thống quang học độ phân giải cao và lỗi thu phóng nhỏ hơn 0.08%.
◆ Hệ thống quạt công suất lớn, bền với thời gian.
◆ Bộ hiển thị, chỉ lệnh DRO DP400, cho phép đo lường nhanh chóng.
◆ Kết nối với máy in, có thể in và lưu dữ liệu.
◆ Với ống kính tiêu chuẩn 10x, lựa chọn thêm ống kính 20x, 50x, 100x bàn xoay, bàn đạp, kẹp…
Thông số kỹ thuật:
Product Name | Ø400mm Digital Vertical Profile Projector | ||
Reverse Image | VP400-2010 (#511-410) | VP400-2515 (#511-420) | VP400-3020(#511-430) |
Obverse Image | VP400-2010Z(#511-410Z) | VP400-2515Z(#511-420Z) | VP400-3020Z(#511-430Z) |
Metal Stage Size | 308x408mm | 308x408mm | 458x358mm |
Glass Stage Size | 198x306mm | 198x306mm | 356x248mm |
Stage Travel | 200x100mm | 250x150mm | 300x200mm |
Product Dimension(L×W×H) | 1003x617x1309mm | 1003x617x1309mm | 1003x617x1309mm |
Packing Dimension(L×W×H) | 1200x800x1580mm | 1200x800x1580mm | 1200x800x1580mm |
Focusing | 100mm | ||
Accuracy | ≤3+L/200(um) | ||
Resolution | 0.0005mm | ||
Load Weight | 10Kg | ||
Screen | Dia:φ412mm,Measurement Range ≤ Ø400 | ||
Rotation Angle 0~360° ;Resolution: 1 or 0.01°,Accuracy 6 | |||
Digital Readout | DP400 (510-340) Multifunction colorful LCD digital readout | ||
Illumination | Contour Illumination:3.2V/10W LED Surface Illumination:3.2V/10W LED | ||
Working Environmental | Temp 20℃±5℃,Humidity 40%-70%RH | ||
Power Supply | AC110V/60Hz; 220V/50Hz,150W | ||
Gross/Net Weight | 280/230kg | 280/230kg | 280/230kg |
VẬT KÍNH:
Magnification | 5X | 10X | 20X | 50X | 100X |
Field of View | φ80mm | φ30mm | φ15mm | φ6mm | φ3mm |
Working Distance | 75mm | 75mm | 69mm | 44mm | 26mm |
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.