san-pham-thumb-1695967448 (1)san-pham-thumb-1695967448 (1)

JK-8108 Máy Thử Nghiệm Nén Cao Su Tạo Nhiệt

Liên hệ

  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Tổng quan về thiết bịGeneral of machine

– Tiêu chuẩn thiết bị: GB1687, ISO4666, ASTM D623.

Machine standards: GB1687, ISO4666, ASTM D623.

 

– Dựa theo yêu cầu của tiêu chuẩn, thiết bị đo lường sự thay đổi về nhiệt độ và biến dạng nén của mẫu bằng cách kiểm soát nhiệt độ môi trường, áp suất không đổi tác dụng lên mẫu bằng hệ thống đòn bẩy trơ, biên độ nén quy định và tần số nén tác động lên mẫu.

Upon the standard requirements, temperature and compression deformation of sample are measured by controlling environment temperature, unchanged sample-impacting pressure with leverage system, regulated compression amplitude, compression frequency impacting on sample.

 

Nguyên lí/ Principle

– Tải trọng nén quy định với biên độ và tần số nhất định tác dụng lên mẫu thông qua cần cân bằng và mẫu được nén định kỳ

Compression load which is ruled with specified amplitude and frequency affects sample through balancing bar.

 

– Xác định độ tăng nhiệt độ bền mỏi khi nén, tốc độ biến dạng nén tĩnh, tốc độ biến dạng nén động, biến dạng vĩnh viễn và tuổi thọ độ bền mỏi của mẫu trong một khoảng thời gian nhất định.

Fatigue temperature, deformation speed of static compression, deformation speed of dynamic compression, permanent deformation and fatigue longivity of sample in a specified period are determined by this testing machine.

 

Quy cách sản phẩmProduct specification

1. GB/1687 Xác định độ tăng nhiệt và độ bền mỏi của cao su lưu hóa trong thử uốn – Phần 2: Thử uốn nén.

GB/1687: Determine the heat increase and fatigue of vulcanized rubber in flexing test – Part 2: Flexing test.

 

2. Điều kiện kỹ thuật thử uốn nén cao su HG/T 2070.

HG/T 2070: Rubber flexing technical condition.

 

3. ISO-4663.

 

4. ASTM-D623.

 

Mô tả sản phẩmProduct description

– Thiết bị áp dụng tải nén lên mẫu thông qua hệ thống đòn bẩy trơ và áp dụng nén tần số cao định kỳ với biên độ xác định cho mẫu thông qua hệ thống truyền động.Tăng nhiệt độ bền mỏi do nén và tuổi thọ độ bền mỏi

Through transmission system to apply the periodic high-frequency compression with precise amplitude on sample and through leverage system to apply compression load on sample.

 

– Thích hợp cho cao su lưu hóa có độ cứng 30 ~ 85IRHD.

This device is suitable for 30 ~ 85IRHD – hardness vulcanized rubber.

 

Tham số kỹ thuậtTechnique parameter

 

Nhiệt độ

Temperature

 

 

Có thể điều chỉnh từ nhiệt độ phòng đến 100°C (được chế tạo đặc biệt đến 150°C)

Room temperature can be adjusted up to 100°C (Particularly produced up to 150°C)

 

 

Độ chính xác của nhiệt độ

Temperature precision

 

±1℃
 

Kích thước của mẫu

Sample dimension

 

Ø17.8×25mm
 

Quả cân

Weight

 

5.5Kg±100g (4个/cái)
 

Xung trình nén

Compression stroke

 

0~6.35 mm
 

Tốc độ thử nghiệm

Test speed

 

1800±20 r/min (30Hz)
 

Kích thước (L×W×H)

Dimesnsion(L×W×H)

 

100×65×143 cm
Trọng lượng

Weight

 

Máy chủ

Server

450 kg
Hộp điều khiển

Control box

90 kg
Nguồn điện

Power source

1∮,220V,50 Hz / 60Hz(Hoặc chỉ định/ Or designated)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review