Trang chủ / Sản phẩm / Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị đo khối lượng / Cảm biến trọng lượng Inteco
Cảm biến trọng lượng Inteco
Liên hệ
Danh mục: Thiết bị đo cầm tay, Thiết bị đo khối lượng
Thẻ: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
As digital weighing solution with the converter Connexx®, the load cell Inteco® offers fast signalling times and optimal transparency in dosing and weighing processes. With an output signal of 2 mV/V, load levels of up to 75 t, accuracy classes up to C6 and high-quality stainless steel, it has a wide range of potential applications.
The versatile, innovative weighing solution for silo and vessel weighing
- Further development of the PR 6201 load cell
- NEW: Output signal of 2 mV/V
- NEW: additional load levels 60 t and 75 t
- NEW: Accuracy class (C6) from 3 t
- NEW: even higher corrosion resistance
- All accessories and installation kits of the PR 6201 load cell can still be used
Parameter | Description | Abbr. | D1/N | C3 | C6 | Unit |
---|---|---|---|---|---|---|
Accuracy class | 0.04 | 0.015 | 0,008 | % Emax | ||
Maximum capacity | Highest limit of specified measuring range | Emax | See Ordering information table | See Ordering information table | See Ordering information table | kg |
Safe load limit | Maximum load without irreversible damage | Elim | For 500 kg … 50 t: 150 For 60 t: 125 For 75 t: 100 | For 500 kg … 50 t: 150 For 60 t: 125 For 75 t: 100 | For 500 kg … 50 t: 150 For 60 t: 125 For 75 t: 100 | % Emax |
Destructive load | Danger of mechanical destruction | Ed | For 500 kg … 50 t: >300 For 60 t: >250 For 75 t: >200 | For 500 kg … 50 t: >300 For 60 t: >250 For 75 t: >200 | For 500 kg … 50 t: >300 For 60 t: >250 For 75 t: >200 | % Emax |
Minimum LC verification | Minimum load cell verification interval (vmin = Emax/Y) | See Accuracy classes and minimum verification interval, vmin table | See Accuracy classes and minimum verification interval, vmin table | See Accuracy classes and minimum verification interval, vmin table | ||
For Emax = 500 kg | Y | 2,500 | n.a. | n.a. | ||
For Emax = 1 t | Y | 5,000 | n.a. | n.a. | ||
For Emax = 2 t | Y | 5,000 | 10,000 | n.a | ||
For Emax = 3 t … 75 t | Y | 5,000 | 14,000 | 3 t – 10 t: 14,000 >20 t: 20,000 | ||
Rated output | Relative output at maximum capacity | Cn | 2 | mV/V |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.