Hiệu chuẩn 3D VINA giới thiệu dòng máy đo kích thước 2D, 3D Rational có độ chính xác cao
Giới thiệu:
Máy đo 2 chiều với độ chính xác và hiệu suất cao , tích hợp quang học.
Máy được sử dụng trong nhiều lĩnh vực: máy móc, điện tử, đo lường, đồng hồ, công nghiệp nhẹ, nhựa, phòng thí nghiệm, các viện nghiên cứu , viện đo lường, các phân xưởng …. etc.
Đặc điểm :
1. Chiếu sáng ở nhiều cường độ – đáp ứng được yêu cầu khác nhau của khách hàng
2. Hiển thị dữ liệu đo, dữ liệu ra/vào
3. Máy đó tọa độ hai chiều có thể đo được các loại kích thước : điểm, đường thẳng, đường tròn, cung, , đương S line, đường vuông góc, tiếp tuyến, song song, trung điểm…Các kích thước kết hợp giữa góc 2 tiếp tuyến, khoảng cách giữa điểm và đường, đường phần giác…. trên mọi bề mặt sản phẩm mà ko có lỗ thông. Đặc biệt, không cần đầu dò, chỉ cần cấu hình cơ bản của máy cũng có thể đo góc hoặc cung của đường rãnh trên sản phẩm
4. Camera độ phân giải cao kết hợp với phần mềm nhận diện hình ảnh, thấu kính phóng đại quang học nhiều mức giúp người sử dụng dễ dàng quan sát và đo đạc với những sản phẩm có kích thước nhở hơn 1 mm.
5. Máy đạt đến độ chính xác phần vạn nên có thể đáp ứng được hoàn toàn các yêu cầu về độ chính xác cho các đối tác nước ngoài
THÔNG SỐ:
Bàn làm việc | Model | VMS-1510G VMS-1510F | VMS-2010G VMS-2010F | VMS-2515G VMS-2515F | VMS-3020G VMS-3020F | VMS-4030G VMS-4030F |
Bàn máy (mm) | 354×228 | 404×228 | 450×280 | 500×330 | 606×466 | |
Hành trình XxY (mm) | 150×100 | 200×100 | 250×150 | 300×200 | 400×300 | |
Hành trình trục Z (mm) | 150 (can be customized to 400) | |||||
Consistency error of origin in different sections | G series: E0≤30 (every 100mm displacement in Z axis); F series: E0≤20 (every 100mm displacement in Z axis) | |||||
Độ phân giải: 0.0005mm. Độ chính xác X, Y-axis (2.5+L/100)μm (L is the length of the measured object. Unit: mm) | ||||||
Video system | F seris | G seris | ||||
Camera màu CCD1/2” | Camera màu CCD 1/3” | |||||
Auto zoom lens magnification: 0.7X~4.5X | Auto zoom lens magnification: 0.7X~4.5X | |||||
Độ phóng đại: 20~128X | Độ phóng đại: 26.6~171X | |||||
Object view: 11.1mm~1.7m | Object view: 8.1mm~1.3m | |||||
Surface lighting and transmission lighting both adopt adjustable LED |
Type | Old model | New model |
Manual- Standard Video measuring system | VMS-1510G | VMM-1510D |
VMS-2010G | VMM-2010D | |
VMS-2515G | VMM-2515D | |
VMS-3020G | VMM-3020D | |
VMS-4030G | VMM-4030D | |
Manual- Enhance Video measuring system | VMS-1510F | VMM-1510S |
VMS-2010F | VMM-2010S | |
VMS-2515F | VMM-2515S | |
VMS-3020F | VMM-3020S | |
VMS-4030F | VMM-4030S | |
Optical profile projector- Standard type | CPJ-3007 | PV-3007 |
CPJ-3010 | PV-3010 | |
CPJ-3015 or CPJ-3015J | PV-3015 | |
Optical profile projector- Standard type Erect image | CPJ-3007Z | PV-3007E |
CPJ-3010Z | PV-3010E | |
CPJ-3015Z | PV-3015E | |
Optical profile projector- Enhanced type | CPJ-3015A | PV-3015A |
CPJ-3020A | PV-3020A | |
CPJ-3025A | PV-3025A | |
Optical profile projector- Enhanced type Erect image | CPJ-3015AZ or CPJ-3025J | PV-3015AE |
CPJ-3020AZ | PV-3020AE | |
CPJ-3025AZ | PV-3025AE | |
Optical profile projector- Enhanced type Multi-lens | CPJ-3015CZ | PV-3015CE |
CPJ-3020CZ | PV-3020CE | |
CPJ-3025CZ | PV-3025CE | |
Horizontal optical profile projector | CPJ-3020W | PH-3020 |
Tags: 3D Rational có độ chính xác cao, 3d vina, ĐO LINH KIỆN CNC, đo linh kiện nhựa, hiệu chuẩn, Hiệu chuẩn 3D VINA giới thiệu dòng máy đo kích thước 2D, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 2d basic 200, máy đo 2d basic 300, máy đo 2d basic 400, máy đo 2d basic 500, máy đo 2d he 682, máy đo 2d peak 300, máy đo 2d peak 400, máy đo 2d peak 500, máy đo 2d ultra, máy đo 2d ultra 300, máy đo 2d ultra 400, máy đo 2d ultra 500, máy đo 2d ultra 600, máy đo 3d, máy đo cmm, máy đo mữi cắt, máy đo nhanh Avant 100, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm