Máy kéo nén vạn năng Ametek LD30 30 kN
Liên hệ
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Máy kéo nén vạn năng LD Series mạnh mẽ của Ametek (Lloyd Instruments) kết hợp đầy đủ cho các thử nghiệm với hiệu suất cao, dễ sử dụng với tính linh hoạt vượt trội. Các máy kiểm tra vật liệu đa năng này lý tưởng để kiểm tra các ứng dụng lên đến 100 kN (22480 lbf), được thiết kế cho cả các bài kiểm tra chất lượng thông thường, kiểm tra tự động hoặc để thực hiện kiểm tra nhiều giai đoạn phức tạp.
Tất cả các máy kiểm tra lực LD series đều có diện tích làm việc cực lớn 452 mm (17,8 in) và hành trình chéo lên đến 1070 mm (42 in) có thể mở rộng đến 1669 mm (65,7 in). Phần khung máy được thiết kế có độ cứng cao kết hợp với hệ thống dẫn hướng ngang để ngăn chặn tải bên của mẫu thử nghiệm, thiết kế kết hợp với ở vít bi tải dể gia tăng độ chính xác khi di chuyển
Thiết bị này được thiết lập với các cảm biến lực dạng pancake có thể thay đổi dễ dàng, đảm bảo độ chính xác cao và tối ưu hóa các phép thử nghiệm về độ căng, độ nén và chu kỳ thông qua các phép đo lực đến 0.
Với phần mềm NexygenPlus linh hoạt tương thích tốt với Excel và Word, cung cấp khả năng tự động chuyển kết quả kiểm tra trực tiếp thành các mẫu của riêng bạn. Tất cả các mô-đun có sẵn đều được bao gồm trong giá phần mềm NexygenPlus. Thư viện phong phú các thiết lập kiểm tra được có thể được thiết lập trước tuân theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế.
Ngoài ra, option của máy do phép kết nối máy kiểm tra lực này với một một máy tính bảng khiến nó trở thành một máy kiểm tra độc lập có thể tải tất cả dữ liệu kiểm tra trực tiếp mà không cần phải kết nối rườm rà. Với giao diện trực quan và các chức năng kiểm tra nhanh, việc thiết lập kiểm tra, chọn các lần chạy kiểm tra và xuất kết quả chỉ mất một vài lần nhấn phím. Kết quả kiểm tra có thể được xuất thành cả tệp pdf và .csv.
Thông số kỹ thuật
Dải lực đo: 30 kN /6744 lbf
Tốc độ đầu đo: 0.0001 đến 1000 mm/phút | 0.000004 đến 40 in/phút
Tốc độ khứ hồi: 1000 mm/phút | 40 in/phút
Độ chính xác: 0.1%
Hành trình đầu đo:
Bản tiêu chuẩn: 1070 mm /42 in
Bản mở rộng: 1669 mm /65.7 in
Độ rộng giữa trục:
452 mm /17.8 in
Độ phân giải mở rộng: 0.000214 μm per encoder count
Cảm biến lực:
Độ chính xác: < ± 0.5% độ phân giải đọc đến 1/100 dung lượng tải của cảm biến
Độ phân giải: 32-bit A/D converter
Độ phân giải tải tối thiểu: n 1 part in 10^9
Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 40° C /50 đến 104° F
Trọng lượng: 225 kg /496 lb
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.