may-do-do-cung-vickers-tv-10plus-3d-vina-300x300may-do-do-cung-vickers-tv-10plus-3d-vina-300x300

Máy đo độ cứng Vickers Vicky TV-10Plus Series kỹ thuật số

Liên hệ

Số lượng:
Mua ngay
  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng Vickers Vicky TV-10Plus Series kỹ thuật số đi kèm màn hình cảm ứng

◆ Màn hình cảm ứng 8 inches, độ phân giải cao, dễ thao tác.

◆ Thân máy khỏe, ổn định

◆ Nguồn sáng LED, có thể điều chỉnh được, không phát sinh nhiệt.

◆ Lưu trữ kết quả đo để xem lại và in

◆ Khay chứa đầu đo có thể xoay 5 vị trí làm việc

◆ Hiển thị 200 dòng kết quả đo

◆ Có thể chuyển đổi đơn vị đo độ cứng HV và HRC

◆ Có thể nâng cấp lên hệ thống bán tự động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ModelVicky TV-10PlusVicky TV-30PlusVicky TV-50Plus
Code#821-240Plus821-260Plus821-280Plus
Test   LoadKgf0.2 / 0.3 / 0.5 / 1   / 2 / 3 / 5 / 100.3 / 0.5 / 1 / 3 /   5 / 10 / 20 / 301 / 2 / 3 / 5 / 10   / 20 / 30 / 50
Nf1.961 / 2.942 /   4.903 / 9.807 / 19.614 / 29.42 / 49.035 / 98.079.807 / 19.614 /   29.421 / 49.035 / 98.07 / 196.14 / 294.21 / 490.359.807 / 19.614 /   29.421 / 49.035 / 98.07 / 196.14 / 294.21 / 490.35
Loading MechanismAutomatic loading   and releasing method 50~100 µm/s
Dwell Time5 ~ 99 s
Turret MechanismAutomatic
Diamond IndenterVICKERS INDENTER   (FOR HV)
ObjectiveNormal10X , 40X10 X , 20X10X
Option40x, 20x, 5X
Measuring   Microscope EyepieceElectronic Type 10X
Max. Measuring   length900 µm  ( In case of 100x )    230 µm    ( In case of 400x )
Mix. Measuring unit0.1µm (0.01µm for   CTS type)
Max.   Specimen Height200mm
Max. Specimen Depth160mm
Measuring Hardness   ScaleHV, HK
LCD-Touch Operation   PanelLoad start / set up   zero / dwell time / light adjustment / transformation scale turret location /   data processing ( browse / delete / print )System settings( test conditions /   language/Communications/factorysettings )
Numerical DisplayD1 value / D2 value   / HV-HK Instructions / hardness value /conversion value / load value / dwell   time / test times / turret location
Print OutputMeasured data and   statistic data ( Max. Value / Min. value / Mean value / Range / Standard   deviation )
Light SourceLED Illuminator
AccuracyConform to : JIS B   -7735, ASTM E-384 and ISO 6507-2
Photographic DeviceCapable to mount   photographic device ( Option)
DimensionsW 226 × D 560 × H   660 mm
Weight72KG
Power SupplySingle phase AC 220   V 50/60 Hz

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review