THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN HIOKI IR4056-21
Liên hệ
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Model: IR4056-21
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo: Bộ dây đo với công tắc từ xa L9788-11 ×1, Dây đeo cổ ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Pin alkaline LR6 (AA) ×4
IR4056-21 là thiết bị do hãng Hioki-Nhật Bản sản xuất. Nó chuyên dùng để đo điện trở từ 50 đến 1000V và có thêm chức năng kiểm tra thông mạch.
Đặc tính chính của Hioki IR4056-21
• 5 thang điện áp thử tương ứng với dải đo điện trở cách điện: 50 V/100 MΩ tới 1000 V/4000 MΩ
• Vạch chia giá trị đo trên màn hình
• Đo nhanh và ổn định, đánh giá kết quả ĐẠT / KHÔNG ĐẠT trong thời gian 0,8 giây
• An toàn khi rơi từ độ cao 1m xuống sàn bê tông
• Màn hình LED sáng rõ; màn LCD sáng rõ, đèn LED ở vị trí tay cầm trên que đo
• Thử thông mạch với dòng 200 mA
• Tích hợp vôn kế AC/DC, hữu dụng khi đo các hệ thống điện mặt trời hoặc ắc quy xe điện
Thông số kỹ thuật của Hioki IR4056-21
Điện áp thử | 50 V DC | 125 V DC | 250 V DC | 500 V DC | 1000 V DC |
Giá trị hiển thị tối đa | 100 MΩ | 250 MΩ | 500 MΩ | 2000 MΩ | 4000 MΩ |
Cấp chính xác | ±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 10.00 | ±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 25.0 | ±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 50.0 | ±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 500 | ±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 1000 |
Điện trở giới hạn dưới | 0.05 MΩ | 0.125 MΩ | 0.25 MΩ | 0.5 MΩ | 1 MΩ |
Bảo vệ quá tải | 600 V AC (10s) | 660 V AC (10s) | |||
Đo điện áp DC | 4.2 V (độ phân giải 0.001 V) tới 600 V ( độ phân giải 1 V), 4 dải đo, Cấp chính xác: ±1.3 % rdg. ±4 dgt., Điện trở đầu vào: nhỏ nhất 100 kΩ | ||||
Đo điện áp AC | 420 V (độ phân giải 0.1 V) / 600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải đo, 50/60 Hz, Cấp chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., Điện trở đầu vào: nhỏ nhất 100 kΩ, Bộ chỉnh lưu trung bình | ||||
Giá trị đo điện trở thấp | Sử dụng để kiểm tra thông mạch dây nối đất, 10 Ω (độ phân giải 0.01 Ω) to 1000 Ω (độ phân giải 1 Ω), 3 dải đo, Cấp chính xác: ±3 % rdg. ±2 dgt., dòng điện thử 200 mA hoặc cao hơn (ở 6 Ω hoặc nhỏ hơn) | ||||
Hiển thị | Màn hình LCD FSTN với đèn nền, hiển thị vạch chia như đồng hồ kim dễ quan sát đánh giá | ||||
Thời gian đáp ứng | Xấp xỉ. 0,8 giây để đưa ra đánh giá ĐẠT/ KHÔNG ĐẠT | ||||
Các chức năng khác | Cảnh báo mạch có điện, Tự động xả điện, Tự động phát hiện AC/DC, So sánh, Vỏ bảo vệ rơi từ độ cao 1m, Tự động tiết kiệm điện. | ||||
Nguồn | Pin alkaline LR6 (AA) × 4, Sử dụng liên tục: 20 giờ (Tắt bộ so sánh, tắt đèn nền, dải đo 500 V, không tải)
Số phép đo: 1000 lần | ||||
Kích thước và khối lượng | 159 mm (6.26 in) rộng × 177 mm (6.97 in) cao× 53 mm (2.09 in) dài, 600 g (21.2 oz) (bao gồm pin, không bao gồm dây đo) | ||||
Phụ kiện | Bộ dây đo với công tắc từ xa L9788-11 ×1, Dây đeo cổ ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Pin alkaline LR6 (AA) ×4 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.