Trang chủ / Sản phẩm / Thiết Bị Đo Lường Điện / Hioki / THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN HIOKI MODEL IR4053-10
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN HIOKI MODEL IR4053-10
Liên hệ
Danh mục: Hioki, Thiết Bị Đo Lường Điện
Từ khóa: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Model: 4053
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo: Đầu đo L9787 x1, Dây đeo x1, HDSD x1, Pin LR6 x4
IR4053-10 là thiết bị do hãng Hioki–Nhật Bản sản xuất. Nó là thiết bị đo kỹ thuật số cho các hệ thống phát quang điện. Đo điện trở cách điện chính xác và an toàn mà không bị ảnh hưởng bởi năng lượng mặt trời được tạo ra và xác định giá trị chỉ trong 4 giây.
Tính năng nổi bật của đồng hồ đo cách điện Hioki IR4053-10
- Đo điện trở cách điện một cách an toàn và chính xác ngay cả khi tạo ra năng lượng mặt trời
- Chức năng chuyên dụng PV tích hợp, hiển thị số đo trong 4 giây. Sau màn hình đầu tiên, giá trị hiển thị được cập nhật mỗi giây. Thoải mái thực hiện các phép đo nhanh chóng.
- Đồng hồ đo cách điện Hioki có thể thực hiện 5 phạm vi (50/125/250/500 / 1000V) được tích hợp để đo điện trở cách điện thông thường
- Đo điện áp 1000 VDC tích hợp để kiểm tra điện áp mở của các hệ thống PV hỗ trợ 1000 V
- Khi điện áp được phát hiện, IR4053 sẽ thông báo cho bạn về lỗi chạm đất với đèn flash màu đỏ.
- Sử dụng chức năng PVΩ để đo chính xác điện trở cách điện. Vì là chức năng chuyên dụng của PV, bạn có thể nhận được các giá trị chính xác không thể thực hiện được với phép đo điện trở cách điện thông thường.
- Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 có chức năng so sánh tích hợp
- Thiết kế chống rơi chịu được rơi xuống bê tông từ độ cao 1 mét
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo cách điện Hioki IR4053-10
Điện áp đo đầu ra | 50/125/250/500/1000 VDC. Trong đó các dải 500/1000 VDC dùng được cho hệ thống điện mặt trời. |
Giá trị đo điện trở tối đa | 100/250/500/2000/4000 MΩ |
Độ chính xác điển hình | ±4% rdg. |
Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn | 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ |
Đo điện áp DC | 4.2V (độ phân giải 0.001V) đến 1000V (độ phân giải 1V), 4 thang đo; độ chính xác: ±1.3% rdg. |
Đo điện áp AC 50/60 Hz | 420V (độ phân giải 0.1V) / 600V (độ phân giải 1V), 2 thang đo; độ chính xác: ±2.3% rdg. |
Hiển thị | Màn hình LCD công nghệ FSTN |
Thời gian đáp ứng | khoảng 1 – 4s |
Các chức năng khác | Chỉ thị mạch có điện, Tự động phóng điện, Tự dò AC/DC, Bộ so sánh, Bảo vệ khi bị rơi, Tự động tắt nguồn. |
Nguồn nuôi | Pin alkaline LR6 (AA) x4 |
Kích thước | W159 mm x H177 mm x D53 mm; Trọng lượng: 600 g |
Phụ kiện kèm theo | Đầu đo L9787 x1, Dây đeo x1, HDSD x1, Pin LR6 x4 |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.