3D Vina là tập thể những kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm từ các hãng sản xuất thiết bị đo trên thị trường, chúng tôi tập hợp nhau lại để cung cấp những dịch vụ hiệu chuẩn giá rẻ nhất, chất lượng nhất mà lại nhanh nhất đến Quý khách hàng nhà máy sản xuất.
Hãy gọi ngay cho 3D Vina khi cần dịch vụ, thiết bị…
3D Vina hiện là Trung tâm bảo hành, sửa chữa, hiệu chuẩn cho máy đo Rational – Trung Quốc
Mọi nhu cầu liên quan đến máy, liên hệ qua Zalo 0902.145.345
3D Vina xin cảm ơn
3D Vina đảm nhiệm toàn bộ dịch vụ cho máy đo Rational với giá rẻ, kiểm tra máy miễn phí:
Working table | Model | VMS-1510G/VMS-1510F | VMS-2010G/VMS-2010F | VMS-2515G/VMS-2515F | VMS-3020G/VMS-3020F | VMS-4030G/VMS-4030F |
Metal table size (mm) | 354×228 | 404×228 | 450×280 | 500×330 | 606×466 | |
Travel (mm) | 150×100 | 200×100 | 250×150 | 300×200 | 400×300 | |
Z-axis travel (mm) | 200 (can be customized to 400) | |||||
Consistency error of origin in different sections | G series: E0≤30 (every 100mm displacement in Z axis); F series: E0≤20 (every 100mm displacement in Z axis) | |||||
Linear scale resolution: 0.0005mm. X, Y-axis indication error: (2.5+L/100)μm (L is the length of the measured object. Unit: mm) | ||||||
Video system | F seris | G seris | ||||
1/2”color CCD camera | 1/3”color CCD camera | |||||
Auto zoom lens magnification: 0.7X~4.5X | Auto zoom lens magnification: 0.7X~4.5X | |||||
Magnification: 20~128X | Magnification: 26.6~171X | |||||
Object view: 11.1mm~1.7m | Object view: 8.1mm~1.3m | |||||
Surface lighting and transmission lighting both adopt adjustable LED |
Model | CPJ-3015DZ | CPJ-3020DZ | ||||
X-axis Travel (mm) | 150 | 200 | ||||
Y-axis Travel (mm) | 100 | 100 | ||||
Metal table size (mm) | 354×228 | 404×228 | ||||
Glass table size (mm) | 210×160 | 260×160 | ||||
Resolution (μm) | 0.5 | |||||
Indication error (mm) | X, Y-axis: (2.5+L/100). Z-axis: 3.5+L/25 (L is the length of the measured object. Unit: mm) | |||||
Z-axis motion speed (mm/s) | 5, 1, 0.01 (3 modes available) | |||||
Z-axis Travel (mm) | 100 | |||||
Weight (kg) | 150 | |||||
Dimension (mm) | 670×570×1250 | |||||
Projection screen | Size (mm) | Ф 312 | ||||
Rotary range | 0~360° | |||||
Resolution | 1′ or 0.01° | |||||
Lens | Magnification | 10× (Optional) | 20× (Optional) | 50× (Optional) | 100× (Optional) | |
Field of view (mm) | Ф30 | Ф15 | Ф6 | Ф3 | ||
Working distance (mm) | 77.7 | 44.3 | 38.4 | 25.3 | ||
Max. measuring Height (mm) | 90 | 90 | 90 | 90 | ||
Power supply: AC 100-240V 50/60Hz. Total power: 450W |
Tags: 3d vina, 3D Vina – Trung tâm bảo hành, ĐO LINH KIỆN CNC, đo linh kiện nhựa, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn cho máy đo Rational, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 2d basic 200, máy đo 2d basic 300, máy đo 2d basic 400, máy đo 2d basic 500, máy đo 2d he 682, máy đo 2d peak 300, máy đo 2d peak 400, máy đo 2d peak 500, máy đo 2d ultra, máy đo 2d ultra 300, máy đo 2d ultra 400, máy đo 2d ultra 500, máy đo 2d ultra 600, máy đo 3d, máy đo cmm, máy đo mữi cắt, máy đo nhanh Avant 100, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm