Trang chủ / Sản phẩm / Máy đo 2D - Máy đo 3D / Máy đo cao Mitutoyo Linear Height series 518
Máy đo cao Mitutoyo Linear Height series 518
Liên hệ
Danh mục: Máy đo 2D - Máy đo 3D, Mitutoyo
Thẻ: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, Mitutoyo Linear Height series 518, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Đây là một hệ thống đo lường 2D hiệu suất cao.
Thước đo chiều cao Linear Height LH-600E/EG có rất nhiều tính năng, bao gồm:
- Độ chính xác cao.
- Cơ chế dẫn động khí nén.
- Bảng điều khiển tự giải thích thông qua việc điều khiển menu trên màn hình.
- Màn hình LCD dễ đọc.
- Tự động khởi chạy chương trình nghiên cứu trước bộ phận.
- Hiển thị GO/± NG mỗi lần đo.
- Hoạt động độc lập bằng ắc quy.
- Nhẹ, dễ vận chuyển.
- Cổng đầu ra dữ liệu RS-232C.
- Đầu ra dữ liệu USB (chỉ để lưu trữ dữ liệu)
- Đầu ra dữ liệu điện tử được sử dụng kèm theo đồng hồ so điện tử (VD: khi kiểm tra tính vuông góc).
- Xử lý thống kê.
Mã đặt hàng | 518-351A-21 | 518-352A-21 |
Model | LH-600E | LH-600EG w/power grip |
Dải đo | 0-38in 0-972mm | 0-38in 0-972mm |
Độ chia | .000001/.00001/.0001/.001/in 0.0001/0.001/0.01/0.1mm | .000001/.00001/.0001/.001/in 0.0001/0.001/0.01/0.1mm |
Độ chính xác | .000043 + (.000024 x L*/24)in/(1.1+0.6L**/600)µm | .000043 + (.000024 x L*/24)in/(1.1+0.6L**/600)µm |
Độ lặp lại | Plane:.000015/0.4µm Bore:.000035in0.9µmin µm | Plane:.000015/0.4µm Bore:.000035in0.9µmin µm |
Perpendicularity | .0002in 5µm | .0002in µm |
Drive Method | Motor Drive (5,10,15,20,25,30 40mm/s=7steps)/manual | Motor Drive (5,10,15,20,25,30 40mm/s=7steps)/manual |
Lực đo | 1N | 1N |
Balance Method | Counter balance | Counter balance |
Main Unit Floating Method | Full/semi-floating with air | Full/semi-floating with air |
Air Source | Built-in air compressor | Built-in air compressor |
LCD Display | TFT LCD (color) | TFT LCD (color) |
Ngôn ngữ hiển thị | English/German/French Spanish/Italian/Japanese | English/German/French Spanish/Italian/Japanese |
Number of Datas | 60000 1 program 30,000(max) | 60000 1 program 30,000(max) |
Power Supply | AC Adapter/Battery (Ni-MH) | AC Adapter/Battery (Ni-MH) |
Power Consumption | 43VAW | 43VAW |
Operation Time | Approx. 5 hours | Approx. 5 hours |
Mass | 52.8lbs 24kg | 52.8lbs 24kg |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.