장비의 기간은 확인해야 함

장비의 기간은 확인해야 함

장비의 기간은 확인해야 함

NoTên phương tiện đoBiện pháp kiểm soátvề đo lườngChu kỳ kiểm định
Phê duyệt mẫuKiểm định
Ban đầuĐịnh kỳSau sửa chữa
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)
Lĩnh vực đo độ dài
1Thước cuộnx
2Taximetxxxx12 tháng
3Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thôngxxxx12 tháng
Lĩnh vực đo khối lượng
4Cân phân tíchxxx12 tháng
5Cân kỹ thuậtxxx12 tháng
6Cân bànxxxx12 tháng
7Cân đĩaxxxx12 tháng
8Cân đồng hồ lò xoxxxx12 tháng
9Cân treo dọc thép-lá đềxxxx12 tháng
10Cân treo móc cẩuxxxx12 tháng
11Cân ô tôxxxx12 tháng
12Cân tàu hỏa tĩnhxxxx12 tháng
13Cân tàu hỏa độngxxxx24 tháng
14Cân băng tảixxxx12 tháng
15Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giớixxxx12 tháng
16Quả cân cấp chính xác E2xxx24 tháng
17Quả cân cấp chính xác đến F1xxx12 tháng
Lĩnh vực đo dung tích, lưu lượng
18Cột đo xăng dầuxxxx12 tháng
19Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏngxxxx12 tháng
20Đồng hồ nước lạnh cơ khíxxxx60 tháng
21Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tửxxxx36 tháng
23Đồng hồ xăng dầuxxxx12 tháng
24Đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏngxxxx12 tháng
25Đồng hồ khí công nghiệpxxxx12 tháng
26Đồng hồ khí dân dụng
– Qmax<16m3/hxxxx60 tháng
– Qmax ≥16m3/hxxxx36 tháng
27Phương tiện đo dung tích thông dụngxxx24 tháng
28Bể đong cố địnhxxx60 tháng
29Xi téc ô tôxxxx12 tháng
30Xi téc đường sắtxxxx12 tháng
31Phương tiện đo mức xăng dầu tự độngxxxx12 tháng
Lĩnh vực đo áp suất
32Áp kế lò xoxxx12 tháng
33Áp kế điện tửxxx12 tháng
34Huyết áp kế thủy ngânxxx12 tháng
35Huyết áp kế lò xoxxx12 tháng
Lĩnh vực đo nhiệt độ
36Nhiệt kế thủy tinh-chất lỏngx
37Nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểux
38Nhiệt kế thuỷ tinh-thuỷ ngân có cơ cấu cực đạix
39Nhiệt kế y học thuỷ tinh-thuỷ ngân có cơ cấu cực đạix
40Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đạixx06 tháng
41Nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại đo taixxx12 tháng
Lĩnh vực đo hóa lý
42Phương tiện đo độ ẩm hạt nông sảnxxx12 tháng
43Tỷ trọng kếxxx24 tháng
44Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khíxxx12 tháng
45Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thởxxxx12 tháng
46Phương tiện đo nồng độ khí thải xe cơ giớixxx12 tháng
47Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOxtrong không khíxxx12 tháng
48Phương tiện đo pH, nồng độ oxy hòa tan, độ dẫn điện, độ đục của nước, tổng chất rắn hòa tan trong nướcxxx12 tháng
Lĩnh vực đo điện, điện từ
49Công tơ điện xoay chiều 1 phaxxxx60 tháng
50Công tơ điện xoay chiều 3 phaxxxx24 tháng
51Biến dòng đo lườngxxxx60 tháng
52Biến áp đo lườngxxxx60 tháng
53Phương tiện đo điện trở cách điệnxxx12 tháng
54Phương tiện đo điện trở tiếp đấtxxx12 tháng
55Phương tiện đo điện timxxx24 tháng
56Phương tiện đo điện nãoxxx24 tháng
Lĩnh vực đo âm thanh, rung động
57Phương tiện đo độ ồnxxx12 tháng
58Phương tiện đo độ rung độngxxx12 tháng
Lĩnh vực đo quang học
59Phương tiện đo độ rọixxx12 tháng
60Phương tiện đo tiêu cự kính mắtxxx12 tháng

Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,